Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca rô



noun
Check
vải ca rô check (checked) cloth

[ca rô]
(trên giấy) square; (trên vải) check
Vải ca rô
Checked material
xem cỠca rô


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.